Bệnh chân tay miệng
Chuyên khoa | bệnh truyền nhiễm |
---|---|
ICD-10 | B08.4 |
Patient UK | Bệnh tay, chân, miệng |
MeSH | D006232 |
MedlinePlus | 000965 |
DiseasesDB | 5622 |
ICD-9-CM | 074.3 |
eMedicine | derm/175 |
English version Bệnh chân tay miệng
Bệnh chân tay miệng
Chuyên khoa | bệnh truyền nhiễm |
---|---|
ICD-10 | B08.4 |
Patient UK | Bệnh tay, chân, miệng |
MeSH | D006232 |
MedlinePlus | 000965 |
DiseasesDB | 5622 |
ICD-9-CM | 074.3 |
eMedicine | derm/175 |
Thực đơn
Bệnh chân tay miệngLiên quan
Bệnh Bệnh tả Bệnh Alzheimer Bệnh dại Bệnh do virus Ebola Bệnh than Bệnh tay, chân, miệng Bệnh viện Việt Đức Bệnh lây truyền qua đường tình dục Bệnh ấu trùng sán lợnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bệnh chân tay miệng